những từ này dịch sang tiếng anh là gì?
đồng hồ, mày vi tính, thư tình, đèn ngủ, hộp bút sáp màu, quyển sổ, nơ, chìa khóa, mũ rơm, người rơm, bút bi, xô, lon nước, chiếc đầm, dép
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I like chicken and milk
2. There is a girl in the ga den
3. I have an apble and banana
I like chicken and milk.
There is a girl in the garden.
I have an apple and bananas.
quá chi là dễ luôn là sân chơi có nghĩa khác là sân trường
clock, computer, love letter, night light, crayon box, notebook, bow, key, straw hat, straw man, ballpoint pen, bucket, water can, dress, slippers
clock, computer, love letter, night light, crayon box, notebook, bow, key, straw hat, straw man, ballpoint pen, bucket, water can, dress, slippers