Viết lại câu với từ cho trước:
1.Creativity is held in higher esteem than any other quality.
->No...
2.They proposed not taking on more part-time workers.
->They proposed that...
3.Life was hard but they managed to provide the children with a good education.
-> However...
4.Everyone agreed with the reform process. (raised)
->...
5.All of the students must follow the school regulations. (abide)
->...
Thêm từ và viết lại câu:
6. Earth / make / differentlayers / not just / ball / solid rock.
->...
Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại:
7.I have tried all of these keys but neither of them could open the back door.
->...
8.Jack is very good at chemistry so his elder brother is hopeless.
->...
Mình cần gấp
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
trả lời :
mk chỉ trả lời hai từ đầu thôi nha
Cách phân biệt historic và historical như thế nào? Hai từ này nhìn qua khá giống nhau nên sẽ có nhiều bạn nhầm lẫn. Vậy nên hôm nay IGE sẽ phân biệt giúp các bạn xem chúng có điểm gì khác nhau nhé! Hãy cùng IGE theo dõi bài viết dưới đây.
Historic – /hɪˈstɔrɪk/
Đầu tiên, ta hãy tìm hiểu về tính từ historic trước.
1.1. Định nghĩa
Historic trong tiếng Anh có nghĩa là mang tính lịch sử, hoặc quan trọng, có tầm ảnh hưởng (đối với lịch sử).
Ví dụ:
The marriage of princess is a historic occasion.
(Đám cưới của công chúa là một dịp quan trọng trong lịch sử.
The Temple of Literature is a historic monument in Hanoi.)
(Văn Miếu Quốc Tử Giám là một di tích lịch sử ở Hà Nội.
The historic battle Dien Bien Phu in the air lasted 12 days and nights.
(Trận chiến lịch sử Điện Biên Phủ trên không diễn ra trong 12 ngày đêm.)
1.2. Cách dùng Historic trong tiếng Anh
Chỉ những sự kiện, địa điểm hoặc cột mốc mà có tính quan trọng trong lịch sử thì chúng ta mới sử dụng tính từ historic.
Hay nói cách khác, historic được dùng để nói về những gì nổi bật và quan trọng đối với lịch sử. Đây cũng chính là cách dùng của historic trong tiếng Anh.
Ví dụ:
The moment when Neil Armstrong walked on the Moon is a historic one.
(Khoảnh khắc khi Neil Armstrong đi trên Mặt Trăng là một khoảnh khắc lịch sử.)
Many people protest against modernizing historic buildings
(Nhiều người phản đối lại việc hiện đại hóa các tòa nhà mang tính lịch sử.
Our hotel is located in the historic street of the city.
(Khách sạn của chúng tôi nằm trên con phố lịch sử của thành phố.)
1.3. Cụm từ đi với Historic trong tiếng Anh
Các bạn sẽ thấy một số từ thường xuyên xuất hiện với historic. Cùng xem thử một số cụm từ dưới đây nha.
Historic monument/site: di tích lịch sử
Historic buildings: tòa nhà lịch sử
Historic city/town/village: thành phố/thị trấn/làng lịch sử
Historic occasion: dịp/sự kiện lịch sử
Historic moment: khoảnh khắc lịch sử
Historic victory: chiến thắng lịch sử
Historic battle: trận đánh lịch sử
Historical – /hɪˈstɔrɪkəl/
Tiếp theo, hãy đến với tính từ historical.
Cả historic và historical đều chỉ những điều thuộc về lịch sử.
Nếu historic có nghĩa quan trọng trong lịch sử, thì historical đơn giản hơn.
2.1. Định nghĩa
Historical mang nghĩa là liên quan đến lịch sử/quá khứ (không cần biết có quan trọng và nổi bật hay không).
Ví dụ:
This museum has the most ancient collection of historical documents
(Bảo tàng này sở hữu bộ tư liệu lịch sử cổ đại nhất.)
Hong reads a lot of historical books written in the 18th-century.
(Hồng đọc rất nhiều sách lịch sử viết vào thế kỷ 18.)
This story is about an historical event.
(Câu chuyện này kể về một sự kiện lịch sử.)
2.2. Cách dùng Historical trong tiếng Anh
Tính từ historical thường dùng để chỉ các văn bản, sự kiện, giá cả, tội phạm,… đã qua, thuộc về quá khứ. Cụ thể như sau:
Cách dùng 1: Historical dùng để nói tới các đồ vật thuộc về quá khứ
Ví dụ:
All of the historical docyments are totally burnt.
(Các tư liệu lịch sử đã bị cháy hết rồi.)
We have no historical evidence for it.
(Chúng ta không có bằng chứng lịch sử nào cho nó cả.)
These books mixed historical facts with fantasy.
(Những cuốn sách này kết hợp các sự kiện lịch sử với giả tưởng.)
Cách dùng 2: Historical được dùng để miêu tả giá, giá trị,… trong quá khứ
Ví dụ:
This chart compares historical exchange rates for VND and Dollar.
(Biểu đồ này so sánh tỉ giá hối đoái trong lịch sử của VND và Đô-la.)
You can take a look at the historical annual data of gold price.
(Bạn có thể xem qua dữ liệu hàng năm về giá vàng trong lịch sử.)
These paintings are of great historical value.
(Những bức tranh này có giá trị lịch sử rất lớn.)
2.3. Cụm từ đi với Historical trong tiếng Anh
IGE sẽ giới thiệu với bạn một số từ thường xuyên xuất hiện cùng historical trong tiếng Anh.
Historical context: bối cảnh lịch sử
Historical records: ghi chép lịch sử
Historical perspective: quan điểm lịch sử
Historical fact: sự kiện lịch sử
Historical document: tư liệu lịch sử
Historical research: nghiên cứu lịch sử
Phân biệt Historic và Historical trong tiếng Anh
Với những kiến thức ở trên, hy vọng các bạn đã hiểu và phân biệt được Historic và Historical trong tiếng Anh rồi. Tóm lại thì:
Historic (adj) miêu tả những điều quan trọng, nổi bật và có ý nghĩa đối với lịch sử
Historical (adj) miêu tả những điều thuộc về lịch sử và quá khứ
Hãy chú ý đến ý nghĩa của câu nói là bạn sẽ sử dụng đúng được hai từ này thôi.
IGE mong rằng qua bài viết này bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa historic và historical nữa. Cùng theo dõi kho tài liệu của IGE để biết thêm về các khóa học nhé!
^HT^
1. ethnic
2. heritage site
3. stilt houses
4. festivals
5. member
6. terraced fields
* P/s: Sai xin lỗi nha bro;-; *
Học tốt ạ;-;"
=> Tina asked Paul if Sue was coming to the library with him
~ HT ~