K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 12 2021

lịch sử

22 tháng 12 2021

lịch sử

22 tháng 12 2021
I'm ten. Tick mik nha
22 tháng 12 2021

I'm 10 years old and I'll report you

22 tháng 12 2021

Mrs Vicky is baking a kitchen in the cake birthday. 

22 tháng 12 2021

mrs Vicky baking the kitchen in cake birthday.

22 tháng 12 2021

Everybody

Mk chỉ bt thế thôi

22 tháng 12 2021

everybody nha bạn.

22 tháng 12 2021

He goes to the Music club on Saturdays.

22 tháng 12 2021

He goes to the Music club on Saturdays.

K cho mik nha.

Học tốt nha bạn ÙwÚ Yaru.

22 tháng 12 2021

The Body – Thân thể

1. Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặt

2. Mouth :/maʊθ/: Miệng

3. Chin :/tʃɪn/: Cằm

4. Neck :/nek/: Cổ

5. Shoulder :/ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai

6. Arm :/ɑːm/: Cánh tay

7. Upper arm :/ˈʌp.əʳ ɑːm/: Cánh tay phía trên

8. Elbow :/ˈel.bəʊ/: Khuỷu tay

9. Forearm :/ˈfɔː.rɑːm/: Cẳng tay

10. Armpit :/ˈɑːm.pɪt/: Nách

11. Back :/bæk/: Lưng

12. Chest :/tʃest/: Ngực

13. Waist :/weɪst/: Thắt lưng/ eo

14. Abdomen :/ˈæb.də.mən/: Bụng

15. Buttocks :/'bʌtəks/: Mông

16. Hip :/hɪp/: Hông

17. Leg :/leg/: Phần chân

18. Thigh :/θaɪ/: Bắp đùi

19. Knee :/niː/: Đầu gối

20. Calf :/kɑːf/: Bắp chân

The Hand – Tay

21. Wrist :/rɪst/: Cổ tay

22. Knuckle :/ˈnʌk.ļ/: Khớp đốt ngón tay

23. Fingernail :/ˈfɪŋ.gə.neɪl/: Móng tay

24. Thumb :/θʌm/ - Ngón tay cái

25. Index finger :/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏ

26. Middle finger :/ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữa

27. Ring finger :/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫn

28. Little finger :/ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón út

29. Palm :/pɑːm/: Lòng bàn tay

The Head - Đầu

30. Hair :/heəʳ/: Tóc

31. Part :/pɑːt/: Ngôi rẽ

32. Forehead :/ˈfɔːhed/: Trán

33. Sideburns :/ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dài

34. Ear :/ɪəʳ/: Tai

35. Cheek :/tʃiːk/: Má

36. Nose :/nəʊz/: Mũi

37. Nostril :/ˈnɒs.trəl/: Lỗ mũi

38. Jaw :/dʒɔː/: Hàm, quai hàm

39. Beard :/bɪəd/: Râu

40. Mustache :/mʊˈstɑːʃ/: Ria mép

41. Tongue :/tʌŋ/: Lưỡi

42. Tooth :/tuːθ/: Răng

43. Lip :/lɪp/: Môi

The Eye - Mắt

44. Eyebrow :/ˈaɪ.braʊ/: Lông mày

45. Eyelid :/ˈaɪ.lɪd/: Mí mắt

46. Eyelashes :/ˈaɪ.læʃis/: Lông mi

47. Iris :/ˈaɪ.rɪs/: Mống mắt

48. Pupil :/ˈpjuː.pəl/: Con ngươi

The Foot - Chân

49. Ankle :/ˈæŋ.kļ/: Mắt cá chân

50. Heel :/hɪəl/: Gót chân

51. Instep :/ˈɪn.step/: Mu bàn chân

52. Ball :/bɔːl/: Xương khớp ngón chân

53. Big toe :/bɪg təʊ/: Ngón cái

54. Toe :/təʊ/: Ngón chân

55. Little toe :/ˈlɪt.ļ təʊ/: Ngón út

56. Toenail :/ˈtəʊ.neɪl/: Móng chân

The Internal Organs - Các bộ phận bên trong

57. Brain :/breɪn/: Não

58. Spinal cord :/ˈspaɪnl kɔːd/: Dây cột sống, tủy sống

59. Throat :/θrəʊt/: Họng, cuống họng

60. Windpipe :/ˈwɪnd.paɪp/: Khí quản

61. Esophagus :/ɪˈsɒf.ə.gəs/: Thực quản

62. Muscle :/ˈmʌs.ļ/: Bắp thịt, cơ

63. Lung :/lʌŋ/: Phổi

64. Heart :/hɑːt/: Tim

65. Liver :/ˈlɪv.əʳ/: Gan

66. Stomach "/ˈstʌm.ək/: Dạ dày

67. Intestines :/ɪnˈtes.tɪnz/: Ruột

68. Vein :/veɪn/: Tĩnh mạch

69. Artery :/ˈɑː.tər.i/: Động mạch

70. Kidney :/ˈkɪd.ni/: Cật

71. Pancreas :/ˈpæŋ.kri.əs/: Tụy, tuyến tụy

72. Bladder :/ˈblæd.əʳ/: Bọng đá

22 tháng 12 2021

mouth

eyes ears

22 tháng 12 2021

When does she have English

22 tháng 12 2021

When does she have English?

K cho mik nha.

Học tốt nha bạn ÙwÚ Yaru.

22 tháng 12 2021

12. He is eighty years old.

13. It's an earser.

14. He is my friend.

15. Yes, it is.

16. Those are my notebooks.

17. Is that your pen?

18. What colour is your pencil case?

19. What do you do at break time.

20. What colour are your pencils?

21. Do you playing tennis ?

22 tháng 12 2021

12. he is eight years old.

13. It`s an earaser.

22 tháng 12 2021

1. How often does Sam go running?

2. What is the new teacher ?

3. What is the price of this jacket?

4. What does your brother look ?
5. What is Sarah ?

6. What is Sammy wearing today?