giúp em bài này ạ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Jane is wearing red shorts.
2. Tom is wearing black shoes.
3. Ken is wearing green trousers.
4. Sue is wearing a red shirt.
5. Elly is wearing an orange dress.
6. Jack is wearing blue socks.
studies
finishes
washes
feel
goes
bakes
drives
ends
takes
returns
swims
plays
writes
keeps
stands
sets
visits
pays
dresses
reads
1. to go (Cô ấy dù sao cũng đã quyết định đến buổi hòa nhạc.)
2. reading (Tôi thích đọc những cuốn tiểu thuyết bí ẩn trong thời gian rảnh.)
3. to help (Anh ấy đã hứa sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà.)
4. talking (Họ đã tránh nói về chủ đề khó diễn đạt.)
5. to travel (Cô ấy đang lên kế hoạch đi tới Nhật Bản vào năm sau.)
6. eating (Chúng tôi đã hoàn thành bữa tới ngay trước khi bộ phim bắt đầu.)
7. taking (Anh ấy đã đề nghị nghỉ ngơi và đi dạo.)
8. to lock (Tôi đã quên không khóa cánh cửa khi ra khỏi nhà vào sáng nay.)
9. to buy (Họ không thể chi trả cho một chiếc xe mới vào lúc này.)
10. telling (Tôi đã hối hận khi kể cho cô ấy sự thật về sự kiên.)
Cậu chia nhỏ ra nhé!
$\color{#87CEFA}{\text{@456}}$