Nêu các dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng và phát triển ở sinh vật. Lấy ví dụ minh họa.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.



2 quá trình: chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào và trao đổi chất qua màng sinh chất.

da của nó rất dày và có thể cách nhiệt, phần dày nhất lên tới 3,5 cm, rất hữu ích để duy trì nhiệt độ cơ thể trong nước. Thứ hai, mũi, mắt và tai của nó đều nằm trên đỉnh đầu, khi ngâm mình trong nước, chỉ cần để đỉnh đầu lên mặt nước là nó có thể nhìn được xung quanh và hô hấp bình thường.

Đông máu: - KN: Là quá trình máu chảy ra khỏi cơ thể thì đông lại. - NN: trình bày theo cơ chế đông máu : Do trong tiểu cầu khi vỡ ra giải phóng 1 loại enzim biến chất sinh tơ máu trong huyết tương thành tơ máu ôm giữa các tế bào máu tạo khối máu đông bịt kín vết thương. - Ý nghĩa: + Bảo vệ cơ thể tránh bị mất máu. + Chế tạo các chất làm máu chóng đông, chậm đông trong y học và trong cuộc sống. Ngưng máu: -KN: Là quá trình máu trong mạch của người nhận máu khi tiếp nhận máu người khác bị ngưng kết hồng cầu nên tắc mạch. -NN: Khi trong máu người cho có Hồng cầu chứa Kháng nguyên A / B gặp huyết tương của người nhận có kháng thể tương ứng là anfa/ bêta gây hiện tượng kết dính hồng cầu trong máu người nhận làm máu trong mạch bị tắc không chảy được. - Hậu quả, ý nghĩa: + Gây tử vong ở người nhận máu khi xảy ra tai biến. + Tìm ra 4 nhám máu, sơ đồ truyền máu, nguyên tắc cho nhận máu.
tick cho mình nha

Sự đa dạng về tính trạng của các loài sinh vật trong tự nhiên được hình thành và duy trì nhờ vào các yếu tố cơ bản sau:
1. Di truyền học:
Biến dị di truyền: Mỗi loài sinh vật đều có các tính trạng di truyền, là những đặc điểm được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua gen. Các tính trạng này có thể biểu hiện dưới dạng màu sắc, kích thước, hình dạng hoặc khả năng sinh sống trong môi trường khác nhau.
Đột biến gen: Đột biến là những thay đổi ngẫu nhiên trong mã di truyền (DNA), tạo ra những tính trạng mới có thể có lợi, có hại hoặc trung tính đối với sinh vật. Đột biến là nguồn gốc của sự đa dạng di truyền và có thể cung cấp những tính trạng mới cho quần thể.
Sự kết hợp gen: Trong quá trình sinh sản, sự kết hợp ngẫu nhiên của các gen từ bố và mẹ tạo ra các thế hệ con với sự kết hợp mới của tính trạng, làm tăng sự đa dạng trong quần thể.
2. Chọn lọc tự nhiên:
Áp lực từ môi trường: Chọn lọc tự nhiên là quá trình mà những cá thể có tính trạng phù hợp với môi trường sống của chúng sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn, truyền lại tính trạng đó cho thế hệ sau. Những cá thể không thích nghi với môi trường sẽ bị loại bỏ.
Sự thích nghi: Chọn lọc tự nhiên thúc đẩy sự phát triển của các tính trạng giúp sinh vật thích nghi với môi trường sống, dẫn đến sự đa dạng trong các loài sinh vật ở những môi trường khác nhau (ví dụ: các loài sống ở sa mạc có khả năng chịu nhiệt cao, các loài sống dưới nước có khả năng bơi lội tốt).
3. Sự giao phối ngẫu nhiên (Ngẫu nhiên sinh học):
Sự kết hợp ngẫu nhiên của các cá thể trong một quần thể có thể tạo ra sự đa dạng về tính trạng. Khi các cá thể trong một quần thể giao phối một cách ngẫu nhiên, sự phân bố các gen cũng trở nên phong phú hơn, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều tính trạng khác nhau.
4. Tác động của yếu tố môi trường:
Thay đổi môi trường: Môi trường có thể tác động mạnh mẽ đến sự phát triển và biểu hiện của các tính trạng. Những biến động môi trường như thay đổi khí hậu, nguồn thức ăn, hay sự xuất hiện của kẻ thù có thể thúc đẩy sự phát sinh của những tính trạng mới.
Sự tương tác giữa các loài: Quan hệ đối kháng (như sự cạnh tranh giữa các loài), sự cộng sinh (như sự hợp tác giữa các loài) và các mối quan hệ khác trong hệ sinh thái đều có thể ảnh hưởng đến sự hình thành và duy trì các tính trạng đặc trưng của từng loài.
5. Di cư và phân tán:
Di cư: Sự di cư của các cá thể giữa các khu vực khác nhau có thể dẫn đến sự pha trộn gen, tạo ra sự đa dạng di truyền. Việc sinh vật chuyển đến một môi trường mới có thể gây ra sự thay đổi trong các tính trạng của chúng để thích nghi với môi trường mới.
Phân tán quần thể: Khi một quần thể bị chia cắt do các yếu tố địa lý (ví dụ: núi, sông, biển), mỗi nhóm tách ra có thể phát triển các tính trạng khác nhau để thích nghi với điều kiện địa phương, dẫn đến sự đa dạng sinh học cao.
6. Lý thuyết tiến hóa:
Sự tiến hóa: Theo lý thuyết tiến hóa, sự đa dạng về tính trạng của các loài là kết quả của quá trình tiến hóa qua hàng triệu năm, trong đó những loài có khả năng thích nghi tốt nhất với môi trường sống sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển, trong khi các loài kém thích nghi sẽ dần bị loại bỏ. Quá trình này diễn ra liên tục và tạo ra sự đa dạng sinh học.

Vào những ngày hè nắng nóng, khi đứng dưới bóng cây, chúng ta có cảm giác mát mẻ, dễ chịu vì cây thoát hơi nước ra ngoài không khí làm hạ nhiệt độ không khí, ngoài ra, cây quang hợp tạo ra khí oxygen giúp quá trình hô hấp của chúng ta thuận lợi hơn.(nguồn: VIETJACK )
Cảm giác mát mẻ khi đứng dưới bóng cây không chỉ là do sự che chắn ánh sáng mặt trời, mà còn nhờ vào quá trình thoát hơi nước, sự hấp thụ nhiệt của cây và sự lưu thông không khí xung quanh. Những yếu tố này cùng nhau tạo ra một môi trường mát mẻ, dễ chịu hơn so với chỉ đơn giản là đứng dưới một vật che nắng.

Vai trò của vi khuẩn trong tự nhiên: - Vi khuẩn phân giải chất thải của sinh vật và xác sinh vật giúp làm sạch môi trường. - Quá trình phân giải của vi khuẩn giúp thực hiện quá trình chuyển hóa vật chất trong tự nhiên: Vi khuẩn phân giải chất hữu cơ (chất thải của sinh vật, xác sinh vật) thành mùn bã hữu cơ và các muối khoáng cung cấp chất dinh dưỡng cho đất rồi thực vật lại sử dụng các nguồn muối khoáng này để tổng hợp nên các chất hữu cơ.
1. Dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng ở sinh vật Sinh trưởng là quá trình gia tăng kích thước, khối lượng của cơ thể sinh vật thông qua sự phân chia và phát triển của các tế bào. Các dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng bao gồm: a. Tăng kích thước và khối lượng cơ thể: Sinh trưởng thể hiện rõ qua việc tăng trưởng chiều cao, trọng lượng và kích thước cơ thể. Khi cơ thể sinh vật tăng trưởng, các tế bào chia đôi và tăng kích thước. Ví dụ: Một cây con ban đầu có chiều cao rất thấp, sau một thời gian sinh trưởng sẽ phát triển cao lên và cành nhánh xum xuê. Tương tự, một đứa trẻ từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành sẽ có sự gia tăng rõ rệt về chiều cao và cân nặng. b. Tăng số lượng tế bào: Sinh trưởng có sự gia tăng về số lượng tế bào trong cơ thể thông qua quá trình phân chia tế bào (mitosis). Khi số lượng tế bào gia tăng, cơ thể sinh vật cũng sẽ lớn lên. Ví dụ: Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể con người sẽ tăng cường số lượng tế bào cơ bắp và các mô, dẫn đến sự phát triển thể chất rõ rệt. c. Tăng trưởng trong các bộ phận cơ thể: Sinh vật có thể tăng trưởng đặc biệt ở một bộ phận nào đó trong cơ thể, chẳng hạn như sự phát triển của các chi, bộ phận sinh dục, hoặc các cơ quan như não, tim, gan. Ví dụ: Cây lúa sau khi gieo sẽ phát triển mạnh mẽ từ một hạt nhỏ, các bộ phận như rễ, thân, lá và bông lúa đều gia tăng kích thước trong quá trình sinh trưởng. 2. Dấu hiệu đặc trưng của phát triển ở sinh vật Phát triển là quá trình thay đổi về chất lượng và hình thái của cơ thể sinh vật qua các giai đoạn, từ giai đoạn sinh trưởng cho đến trưởng thành và sinh sản. Dấu hiệu đặc trưng của phát triển bao gồm: a. Thay đổi hình thái: Phát triển thể hiện qua sự thay đổi hình thái trong suốt vòng đời của sinh vật. Những thay đổi này có thể là sự hình thành các bộ phận mới, sự chuyển biến từ dạng này sang dạng khác. Ví dụ: Trong vòng đời của một con bướm, từ trứng, sâu bướm, nhộng rồi chuyển hóa thành bướm trưởng thành. Mỗi giai đoạn đều có sự thay đổi rõ rệt về hình thái cơ thể. b. Biến đổi về chức năng: Phát triển cũng biểu hiện qua sự thay đổi về chức năng của cơ thể sinh vật, bao gồm sự hình thành và hoàn thiện các cơ quan, hệ thống cơ thể. Các cơ quan sẽ phát triển và hoàn thiện để thực hiện chức năng đặc biệt. Ví dụ: Ở giai đoạn dậy thì, cơ thể con người phát triển và hoàn thiện các cơ quan sinh dục, dẫn đến khả năng sinh sản. Các cô gái bắt đầu có kinh nguyệt, các chàng trai có khả năng sản xuất tinh trùng. c. Sự trưởng thành sinh lý: Sự phát triển còn thể hiện qua sự trưởng thành sinh lý, khi cơ thể đạt đến khả năng sinh sản và phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp. Ví dụ: Ở các loài động vật, sự phát triển về sinh lý và tình dục rõ rệt khi chúng bắt đầu có khả năng sinh sản, chẳng hạn như một con gà mái khi đạt độ tuổi trưởng thành sẽ bắt đầu đẻ trứng. d. Biến đổi về tâm lý (ở loài có hệ thần kinh phát triển): Phát triển không chỉ bao gồm sự thay đổi về hình thái và chức năng mà còn bao gồm sự phát triển về tâm lý và nhận thức. Ví dụ: Một đứa trẻ từ khi sinh ra đến khi trưởng thành sẽ trải qua sự phát triển về nhận thức, khả năng tư duy và cảm xúc. Trẻ em học cách giao tiếp, tương tác xã hội và phát triển khả năng tư duy trừu tượng. Ví dụ minh họa về sinh trưởng và phát triển 1. Sinh trưởng ở cây trồng: Cây lúa, khi gieo hạt xuống đất, qua quá trình sinh trưởng sẽ phát triển thành cây con với rễ, thân, lá và cuối cùng là bông lúa. Sinh trưởng ở cây lúa là sự tăng trưởng về kích thước của cây, đặc biệt là thân và lá trong suốt mùa sinh trưởng. 2. Phát triển ở con người: Trẻ em khi sinh ra sẽ trải qua một quá trình phát triển dài, từ giai đoạn sơ sinh, học bò, học đi, học nói đến khi trưởng thành về thể chất và tâm lý. Phát triển ở trẻ em không chỉ bao gồm sự thay đổi về thể chất (chiều cao, cân nặng) mà còn là sự phát triển về trí tuệ, khả năng ngôn ngữ và cảm xúc. Chẳng hạn, một đứa trẻ 5 tuổi bắt đầu nhận thức được các mối quan hệ xã hội và có thể tham gia vào các trò chơi nhóm, khác biệt rõ rệt so với giai đoạn sơ sinh. Kết luận Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình quan trọng và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau trong sự tiến hóa và tồn tại của sinh vật. Sinh trưởng chủ yếu liên quan đến sự tăng trưởng về kích thước và số lượng tế bào, trong khi phát triển liên quan đến sự thay đổi về chất lượng, hình thái, chức năng, và khả năng sinh sản của cơ thể. Các ví dụ cụ thể về sinh trưởng và phát triển ở các loài sinh vật, từ thực vật đến động vật, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tiến hóa trong tự nhiên.