Tiếng anh
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. - đơn chất: H2
- hợp chất:H2O,C12H22O11,Al2O3,CaCO3,CO2
2.
Nguyên tố | Kí hiệu hoá học |
---|---|
Natri | Na |
Lưu huỳnh | S |
Bari | Ba |
Magie | Mg |
Bạc | Ag |
3.
a) PTK(CO2): 12+16\(\times\)2 =44 đvC
b) PTK(H2SO4): 1\(\times\)2+32+16\(\times\)4 =98 đvC
c) PTK(CuSO4): 64+32+16\(\times\)4 =160 đvC
- Cho dd H2SO4 loãng lần vào các mẫu thử:
+ Mẫu có khí thoát ra có có kết tủa trắng là Ba
Ba + H2SO4 → BaSO4↓ + H2↑
+ Mẫu có khí thoát ra và dung dịch muối thu được có màu trắng xanh là Fe
Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2↑
+ Mẫu không tan là Ag
+ 2 mẫu còn lại cùng có khí không màu thoát ra là Al và Mg
Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2↑
2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2↑
- Lấy một lượng dư kim loại Ba (đã nhận biết được ở trên) nhỏ vài giọt dd H2SO4 loãng đến sẽ xảy ra phản ứng
Ba + H2SO4 → BaSO4↓ + H2↑
Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2↑
Lọc bỏ kết tủa BaSO4↓ ta thu được dd Ba(OH)2
- Cho Ba(OH)2 lần lượt vào 2 mẫu thử chưa nhận biết được là Mg và Al
+ Kim loại nào thấy khí thoát ra là Al
2Al + 2H2O + Ba(OH)2 → Ba(AlO2)2 + 2H2↑
+ Kim loại nào không có hiện tượng gì là Mg
⇒ Vậy sẽ nhận ra được cả 5 kim loại
a)V\(_{H_2}\)=0,35 x 22,4=7,84(lít)
b)n\(_{CO_2}\)=\(\frac{15,84}{44}\)=0,36(mol)
V\(_{CO_2}\)=0,36 x 22,4 =8,064(lít)
e)n\(_{SO_2}\)=\(\frac{55,04}{64}\)=0,86(mol)
V\(_{SO_2}\)=0,86 x 22,4=19,264(lít)
Còn 2 câu kia tôi chịu
1.
a, từ sai: kind thay bằng baseball
B, từ sai: play thay bằng: sun flower
c, từ sai: meet, toys thay bằng: cake, noodles
2.
Từ dễ:- Noun: danh từ
Brave: dũng cảm Ornaments: đồ trang trí
Clever: thông minh Smart: thông minh
Actor: diễn viên nam
Mong đc k
1)
a) kind -> football
b) play-> vegetable
c) meet -> spoon
2) NOUN= danh từ
Brave = dũng cảm
ornaments = đồ trang trí
clever = thông minh
actor = diễn viên (nam)
smart = thông minh
1. is cheering- singing
2. will be
3. to play
4.don't go
5. take
6. is singing
7.has
8.do
9. will come
10.walk
Nhớ đánh giá cho chị nha.
I.Circle the word which is pronounced differently from others.
1. A. funny | B. lunch | C. sun | D. computer |
2. A. photo | B. judo | C. brother | D. home |
3. A. school | B. teaching | C. chess | D. chalk |
4. A. cold | B. volleyball | C. telephone | D. open |
5. A. meat | B. reading | C. bread | D. seat |
6. A. watches | B. tables | C. houses | D. buses |
7. A. never | B. often | C. when | D. tennis |
8. A. writes | B. makes | C. takes | D. drives |
9. | B. thanks | C. these | D. birthday |
10. A. advice | B. price | C. nice | D. police |
Bạn mua 1 ngày VIP thì trả 1 tỷ đồng