Qua cuộc kháng chiến chống tống (1075-1077)em hãy rút ra những nét độc đáo trong nghệ thuật đánh giặc của Lý thường Kiệt?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Từ ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên, chúng ta có thể rút ra bài học về tinh thần đoàn kết, sáng tạo, kiên nhẫn và khai thác lợi thế địa phương trong việc vượt qua những thách thức hiện nay và đạt được thành công bền vững cho quốc gia của chúng ta
Thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông- Nguyên đã để lại nhiều bài học quý báu cho dân tộc ta
- Trước hết, đó là bài học về lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết toàn dân khi triều đình nhà Trần thực hiện chính sách “vua tôi đồng lòng, anh em hòa thuận, cả nước góp sức” để tạo nên sức mạnh tổng hợp chống giặc
- Bài học thứ hai là chiến lược và chiến thuật quân sự linh hoạt, sáng tạo, tiêu biểu như kế sách vườn không nhà trống, lợi dụng địa hình để đánh lâu dài, chặn đánh kẻ thù trên sông Bạch Đằng
-Cuộc kháng chiến còn cho thấy vai trò của lãnh đạo sáng suốt, điển hình là Trần Quốc Tuấn với bộ “Hịch tướng sĩ”, khơi dậy tinh thần chiến đấu của quân dân
-Đặc biệt, bài học về tự cường dân tộc, không dựa vào ngoại bang mà tự đứng lên bảo vệ đất nước, vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay, nhắc nhở chúng ta phải luôn sẵn sàng trước mọi nguy cơ xâm lược và giữ vững độc lập dân tộc

Nếu ta là Đinh Tiên Hoàng, em vẫn chọn đặt kinh đô ở Hoa Lư vì đây là vị trí chiến lược quan trọng vào thời bấy giờ
-Hoa Lư nằm trong vùng núi đá vôi hiểm trở, có nhiều sông suối bao quanh, tạo nên một tòa thành thiên nhiên vững chắc, thuận lợi cho việc phòng thủ trước các cuộc tấn công của kẻ thù, đặc biệt là trước nguy cơ xâm lược từ nhà Tống
-Hoa Lư nằm ở trung tâm vùng đồng bằng Bắc Bộ, giúp kết nối với các khu vực khác để phát triển kinh tế và giao thương
-Vào thời điểm mới lập quốc, đất nước vừa trải qua loạn 12 sứ quân, tình hình chính trị chưa ổn định, nên việc chọn một nơi có địa thế vững chắc như Hoa Lư sẽ giúp củng cố quyền lực và bảo vệ vương triều
=>Vì những lý do đó, em vẫn giữ quyết định đặt kinh đô ở Hoa Lư để đảm bảo sự vững mạnh lâu dài của đất nước

Thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên để lại những bài học quý giá:
Tinh thần đoàn kết: Đoàn kết toàn dân, từ quân đội đến nhân dân, là yếu tố quyết định chiến thắng.
Chiến lược đúng đắn: Áp dụng chiến thuật linh hoạt, phù hợp với điều kiện thực tế, như dùng địa hình và chiến tranh du kích.
Lãnh đạo tài giỏi: Vai trò lãnh đạo sáng suốt của các vị tướng như Trần Hưng Đạo, giúp quân ta chiến thắng.
Từ ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên, chúng ta có thể rút ra bài học về tinh thần đoàn kết, sáng tạo, kiên nhẫn và khai thác lợi thế địa phương trong việc vượt qua những thách thức hiện nay và đạt được thành công bền vững cho quốc gia của chúng ta.

Trần Quốc Tuấn, hay Hưng Đạo Đại Vương, đóng vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống quân Mông -Nguyên thế kỷ XIII
Ông là Tổng chỉ huy quân đội Đại Việt, trực tiếp lãnh đạo ba cuộc kháng chiến vào các năm 1258, 1285 và 1287–1288. Với tài thao lược xuất sắc, ông đã xây dựng chiến lược "vườn không nhà trống," kết hợp phòng thủ chặt chẽ với phản công quyết đoán, tiêu biểu là chiến thắng Bạch Đằng năm 1288, đánh bại hoàn toàn quân xâm lược
Ông cũng chú trọng vào việc động viên tinh thần quân sĩ, soạn thảo Hịch tướng sĩ để khích lệ lòng yêu nước và ý chí chiến đấu
Vai trò của Trần Quốc Tuấn không chỉ giới hạn trong quân sự mà còn góp phần củng cố tinh thần đoàn kết, giữ vững nền độc lập của Đại Việt trước thế lực hùng mạnh nhất thời bấy giờ
Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Vương) đóng vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên (1258, 1285, 1287-1288). Ông là vị tướng tài ba, người chỉ huy chính trong các chiến dịch chiến đấu quyết liệt. Trần Quốc Tuấn đã đề ra các chiến lược thông minh, như chiến thuật "lấy yếu chống mạnh," dụ quân Mông - Nguyên vào sâu trong đất liền, gây tổn thất lớn cho đối phương. Ông cũng phát huy sức mạnh toàn dân, tổ chức quân đội chặt chẽ, kêu gọi tinh thần đoàn kết và chiến đấu ngoan cường. Vai trò lãnh đạo và tài năng quân sự của ông là yếu tố quyết định giúp Đại Việt giành chiến thắng vĩ đại, bảo vệ độc lập.

Cuộc kháng chiến chống Tống (1075–1077) dưới sự chỉ huy của Lý Thường Kiệt có nhiều nét độc đáo, thể hiện tài mưu lược và sự chủ động trong chiến lược quân sự
- Điểm đặc biệt nhất là tinh thần chủ động tiến công khi Lý Thường Kiệt dẫn quân đánh sang đất Tống năm 1075, tiêu diệt các căn cứ hậu cần của địch, làm suy yếu ý chí xâm lược của quân Tống ngay từ đầu
-Khi quân Tống phản công vào năm 1077, ông đã cho xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt, tận dụng địa hình sông nước để phòng thủ vững chắc
-Đặc biệt, chiến thuật "đánh vào lòng địch" được thể hiện qua bài Nam quốc sơn hà, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân dân Đại Việt
-Lý Thường Kiệt còn khéo léo sử dụng biện pháp ngoại giao, kết thúc chiến tranh trong thế chủ động, bảo vệ vững chắc nền độc lập của Đại Việt mà không cần kéo dài xung đột
Cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) của Đại Việt có những nét độc đáo như:
-Tinh thần đoàn kết và kháng cự kiên cường: Dưới sự lãnh đạo của Lý Thường Kiệt, quân và dân Đại Việt đã thể hiện quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền trước sức mạnh của quân Tống.
-Chiến lược đánh du kích và phản công thông minh: Lý Thường Kiệt đã sử dụng chiến lược "tiên phát chế nhân" (tấn công trước) và chủ động đánh vào các vùng đất yếu của quân Tống, như trận đánh trên sông Như Nguyệt.
-Kết hợp chiến tranh quân sự và ngoại giao: Đại Việt không chỉ dựa vào quân sự mà còn sử dụng ngoại giao để đàm phán với các thế lực bên ngoài, dẫn đến sự thất bại của Tống.

Thành tựu:
Từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI, Đông Nam Á đạt được nhiều thành tựu văn hóa rực rỡ, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của các quốc gia trong khu vực
- Kiến trúc và điêu khắc phát triển rực rỡ với các công trình nổi bật như đền Angkor Wat (Campuchia), đền Borobudur (Indonesia), hay chùa Vàng Shwedagon (Myanmar), thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa tôn giáo và nghệ thuật
- Văn học dân gian và chữ viết riêng của từng dân tộc cũng được hình thành và phát triển, tiêu biểu là chữ Thái, chữ Chăm, chữ Khmer
- Phật giáo và Ấn Độ giáo tiếp tục ảnh hưởng sâu sắc, trong khi đạo Hồi bắt đầu lan rộng ở một số vùng, đặc biệt là Indonesia và Malaysia.
Những thành tựu văn hóa từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI vẫn có ảnh hưởng sâu rộng đến Đông Nam Á ngày nay, đặc biệt là tôn giáo, kiến trúc và chữ viết. Những thành tựu này không chỉ để lại dấu ấn trong lịch sử mà còn có ảnh hưởng lớn đến văn hóa Đông Nam Á ngày nay, khi nhiều di sản kiến trúc vẫn được bảo tồn, tôn giáo vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, và văn học dân gian tiếp tục góp phần định hình bản sắc văn hóa của từng quốc gia trong khu vực
Từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI, Đông Nam Á đã đạt được nhiều thành tựu văn hóa tiêu biểu:
Văn hóa Ấn Độ: Từ thế kỷ X, ảnh hưởng của Ấn Độ đến Đông Nam Á ngày càng sâu rộng, thể hiện qua tôn giáo (Phật giáo, Ấn Độ giáo), nghệ thuật (điêu khắc, kiến trúc), và hệ thống chữ viết (chữ Phạn, chữ Khmer).Kiến trúc và nghệ thuật: Các đền đài, chùa như Angkor Wat (Campuchia), đền Bà Chúa Xứ (Việt Nam) thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của kiến trúc và mỹ thuật. Các tác phẩm văn học và sử học cũng phản ánh sự giao thoa văn hóa.
Hệ thống chính trị và pháp lý: Các quốc gia như Đại Việt, Champa, Khmer đã phát triển hệ thống chính trị và pháp lý, ảnh hưởng từ các mô hình Ấn Độ và Trung Quốc.
Ảnh hưởng lớn đến văn hóa hiện nay:
Tôn giáo: Phật giáo và Ấn Độ giáo vẫn là các tôn giáo chủ yếu ở nhiều quốc gia Đông Nam Á.
Kiến trúc: Các đền, chùa lớn như Angkor Wat, Mỹ Sơn (Việt Nam) vẫn là biểu tượng văn hóa quan trọng của khu vực.
Ngôn ngữ: Hệ thống chữ viết, đặc biệt là chữ Khmer, có ảnh hưởng đến các ngôn ngữ trong khu vực.

Việc Đinh Bộ Lĩnh chọn Hoa Lư làm kinh đô vào năm 968 là một quyết định có ý nghĩa chiến lược quan trọng, phù hợp với hoàn cảnh đất nước lúc bấy giờ
- Hoa Lư (nay thuộc Ninh Bình) có địa thế hiểm trở, bao quanh bởi núi non và sông ngòi, tạo thành một phòng tuyến tự nhiên vững chắc, giúp bảo vệ kinh đô trước sự xâm lược từ bên ngoài, đặc biệt là nguy cơ từ nhà Tống ở phương Bắc
-Vùng đất này nằm ở trung tâm của nước Đại Cồ Việt, thuận lợi cho việc kiểm soát và điều hành đất nước sau thời kỳ loạn 12 sứ quân. Việc chọn Hoa Lư làm kinh đô cũng phản ánh tư duy quân sự và tầm nhìn xa của Đinh Bộ Lĩnh, góp phần củng cố nền độc lập dân tộc, đặt nền móng cho sự phát triển của quốc gia Đại Cồ Việt
- Tuy nhiên, do địa hình nhiều đồi núi, hạn chế mở rộng kinh tế và giao thương, nên về sau, nhà Lý đã dời đô về Thăng Long để phù hợp với sự phát triển lâu dài của đất nước
Việc Đinh Bộ Lĩnh chọn Hoa Lư làm kinh đô là quyết định chiến lược quan trọng, bởi Hoa Lư nằm ở vị trí địa lý thuận lợi, dễ phòng thủ với núi non bao quanh, bảo vệ vững chắc trước các nguy cơ xâm lược. Điều này giúp ổn định triều đại, xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển đất nước và củng cố quyền lực của Đinh Bộ Lĩnh sau khi thống nhất đất nước.

Nét độc đáo:
+chủ động tấn công để tự vệ
+chủ động giảng hòa
+giả ma giả quỷ( cho người đêm đêm đọc bài thơ thần)
Nét độc đáo trong cuộc kháng chiến chống Tống của nhà Lý (1075 – 1077): - Chủ động tiến công địch, đẩy địch vào thế bị động. - Lựa chọn và xây dựng phòng tuyến phòng ngự vững chắc trên sông Như Nguyệt. - Chủ động tấn công quy mô lớn vào trận tuyến của địch khi thấy địch yếu.

Câu 9: Đâu là ý đúng, đâu là ý sai?
a) Đúng - Chấm dứt tình trạng phân tán cát cứ: Việc thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh đã chấm dứt tình trạng phân tán, chia cắt lãnh thổ giữa các sứ quân.
b) Sai - Chấm dứt 1000 năm Bắc thuộc: Đinh Bộ Lĩnh không chấm dứt 1000 năm Bắc thuộc, mà là Ngô Quyền trước đó đã chấm dứt Bắc thuộc vào năm 938 khi đánh bại quân Nam Hán ở trận Bạch Đằng.
c) Sai - Tạo nền tảng xây dựng chế độ quân chủ lập hiến: Thời Đinh Bộ Lĩnh, chế độ quân chủ chuyên chế mới được thiết lập, không phải là chế độ quân chủ lập hiến.
d) Đúng - Là sự khởi đầu của chế độ phong kiến độc lập lâu dài: Việc thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh là bước khởi đầu quan trọng trong việc xây dựng chế độ phong kiến độc lập ở Việt Nam.
Câu 10: Đâu là ý đúng, đâu là ý sai về nội dung không đúng?
a) Sai - Chấm dứt tình trạng phân tán cát cứ: Điều này là một ý nghĩa đúng về việc thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh.
b) Sai - Chấm dứt 1000 năm Bắc thuộc: Đây cũng là một ý nghĩa không đúng về việc thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh.
c) Sai - Tạo nền tảng xây dựng chế độ quân chủ lập hiến: Điều này cũng không đúng vì chế độ quân chủ lập hiến không tồn tại vào thời kỳ đó.
d) Đúng - Là sự khởi đầu của chế độ phong kiến độc lập lâu dài: Đây là một ý nghĩa đúng về việc thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh.
Hy vọng câu trả lời của mình đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của việc thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cho mình biết nhé!
Lý Thường Kiệt có những cách đánh giặc rất độc đáo như:- “Tiên phát chế nhân”: Chủ động tiến công địch, đẩy địch vào thế bị động. - Lựa chọn và xây dựng phòng tuyến phòng ngự vững chắc trên sông Như Nguyệt. - Tiêu diệt thủy quân của địch, không cho thủy quân tiến sâu vào hỗ trợ cánh quân đường bộ.
Cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) dưới sự chỉ huy của Lý Thường Kiệt có những nét độc đáo trong nghệ thuật đánh giặc như:
Chủ động tấn công: Lý Thường Kiệt chủ động đưa quân đánh trước vào đất Tống, giành thế chủ động trong chiến tranh.
Kết hợp chiến tranh tâm lý: Sử dụng bài "Nam quốc sơn hà" để khẳng định chủ quyền và tinh thần bất khuất của dân tộc.
Chiến thuật linh hoạt: Kết hợp giữa phòng thủ vững chắc và phản công bất ngờ, sử dụng chiến tranh du kích và chiến tranh tâm lý để làm suy yếu tinh thần quân địch.