K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 3

Phân tích bài văn "Đề Mèn Phiêu Lưu Ký"

"Đề Mèn Phiêu Lưu Ký" là một tác phẩm nổi bật của nhà văn Tô Hoài, được xuất bản lần đầu vào năm 1941. Bài văn này kể về cuộc phiêu lưu của chú Mèn, một con chuột sống trong một khu làng. Qua câu chuyện, tác giả đã gửi gắm những thông điệp về sự trưởng thành, cái nhìn sâu sắc về xã hội, sự gan dạ và lòng dũng cảm, cùng với cái nhìn chân thực về cuộc sống của loài vật.

1. Tóm tắt nội dung chính: Chú Mèn là một con chuột trẻ con, lần đầu tiên được đi xa khỏi nhà, ra ngoài thế giới để khám phá. Chuyến phiêu lưu của Mèn có thể được coi là hành trình trưởng thành, giúp Mèn học được nhiều bài học quý giá về cuộc sống, từ việc đối mặt với hiểm nguy, hiểu rõ giá trị của sự tự do, đến việc nhận thức về bản thân và xã hội.

Trong hành trình đó, Mèn gặp nhiều loài vật khác nhau, mỗi loài đều có đặc điểm và vai trò riêng. Chú trải qua nhiều tình huống, thách thức, mạo hiểm, từ đó thấy được sự khốc liệt của cuộc sống và nhận ra rằng, đôi khi, con người và những loài vật cũng chỉ là một phần trong một chuỗi lớn hơn của tự nhiên.

2. Phân tích nhân vật Mèn: Mèn là một nhân vật có tính cách phức tạp, có thể vừa đáng yêu, vừa ngây thơ, vừa thông minh. Ban đầu, Mèn là một con chuột còn non nớt, chỉ biết chạy theo cảm xúc và sự tò mò. Tuy nhiên, qua các tình huống, Mèn đã dần trưởng thành. Mèn không chỉ thể hiện sự can đảm khi đối mặt với hiểm nguy mà còn cho thấy sự khôn ngoan khi học hỏi từ những trải nghiệm.

Trong suốt hành trình, Mèn đã học được sự khắc nghiệt của cuộc sống, không chỉ từ các mối đe dọa mà còn từ những bài học về tình bạn, tình yêu thương và sự dũng cảm.

3. Ý nghĩa của cuộc phiêu lưu: Cuộc phiêu lưu của Mèn không chỉ là một hành trình vật lý mà còn là hành trình nội tâm của chính nhân vật. Từ một chú chuột ngây thơ, Mèn đã dần nhận ra những giá trị của cuộc sống, từ đó hiểu rõ hơn về bản thân, về những điều xung quanh mình. Điều này phản ánh một thông điệp sâu sắc về sự trưởng thành của mỗi cá nhân qua quá trình trải nghiệm.

4. Ý nghĩa nhân văn trong tác phẩm: Tác phẩm mang một ý nghĩa nhân văn sâu sắc, phản ánh những triết lý về cuộc sống, về sự đối mặt với thử thách và những thay đổi mà mỗi người phải đối mặt trong suốt cuộc đời. "Đề Mèn Phiêu Lưu Ký" cũng đề cập đến những vấn đề xã hội như sự phân biệt giai cấp, lòng dũng cảm và khát vọng tự do.

Qua việc miêu tả cuộc phiêu lưu của Mèn, Tô Hoài không chỉ muốn thể hiện cuộc sống của loài vật mà còn ngầm phản ánh đời sống con người, từ những khó khăn, thử thách đến việc nhận thức rõ hơn về vai trò của mình trong xã hội.

5. Ngôn ngữ và phong cách viết: Ngôn ngữ trong tác phẩm của Tô Hoài rất dễ hiểu, gần gũi và đặc biệt giàu tính hình ảnh. Qua cách miêu tả sinh động, tác giả không chỉ xây dựng được các nhân vật loài vật mà còn khắc họa rõ nét bức tranh về thiên nhiên và xã hội, tạo ra một không gian sống động và hấp dẫn cho người đọc.

Kết luận: Tác phẩm "Đề Mèn Phiêu Lưu Ký" không chỉ là câu chuyện về một chú chuột mà còn là một bài học quý giá về cuộc sống, về sự trưởng thành, về cách đối diện với những thử thách. Bằng những tình huống đầy ý nghĩa và sự quan sát tinh tế, Tô Hoài đã xây dựng một câu chuyện sâu sắc, có giá trị nhân văn cao.

13 tháng 3

k biet nx


13 tháng 3

1. Biện pháp tu từ:

So sánh:"con cũng là mảnh vườn của mẹ": So sánh con với mảnh vườn, thể hiện sự bao bọc, chở che và nuôi dưỡng của mẹ dành cho con.

Ẩn dụ:"màu xanh và thương nhớ vây che": Màu xanh tượng trưng cho sự sống, sự tươi trẻ, còn thương nhớ là tình cảm sâu nặng của mẹ. Cả hai cùng "vây che" con, thể hiện sự bảo vệ toàn diện.

"Cây ngày xa, cao bỡ ngỡ": hình ảnh ẩn dụ cho người con khi khôn lớn, rời xa vòng tay mẹ, có những sự bỡ ngỡ với cuộc sống.

Nhân hóa:"thương nhớ vây che": Thương nhớ là một khái niệm trừu tượng, nhưng được nhân hóa thành hành động "vây che", thể hiện sự hiện hữu và tác động mạnh mẽ của tình cảm này.

2. Từ ngữ miêu tả và hình ảnh:

"mảnh vườn": Hình ảnh gợi lên sự trù phú, màu mỡ, nơi mẹ vun trồng và chăm sóc.

"màu xanh": Biểu tượng của sự sống, hy vọng và tương lai.

"thương nhớ": Tình cảm sâu sắc, da diết của mẹ dành cho con.

"hàng cây non trẻ": Hình ảnh con lớn lên từng ngày, cùng với sự trưởng thành của thiên nhiên.

"cây ngày xa, cao bỡ ngỡ": Hình ảnh con khi trưởng thành rời xa vòng tay mẹ, có những bỡ ngỡ với cuộc sống.

3. Từ láy:

"bỡ ngỡ": gợi tả sự ngạc nhiên, lạ lẫm của con khi trưởng thành và rời xa vòng tay mẹ.

4. Tác dụng:

Thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng: Hình ảnh "mảnh vườn" và "màu xanh" thể hiện sự bao bọc, chở che và nuôi dưỡng của mẹ dành cho con.

Gợi tả sự gắn bó không thể tách rời: Sự kết hợp giữa hình ảnh và từ ngữ miêu tả tạo nên một bức tranh về sự gắn bó sâu sắc giữa mẹ và con.

  • Thể hiện sự trưởng thành và nỗi nhớ: Hình ảnh "cây ngày xa, cao bỡ ngỡ" thể hiện sự trưởng thành của con, đồng thời gợi lên nỗi nhớ về quãng thời gian bên mẹ.
  • Tạo nên âm điệu nhẹ nhàng, sâu lắng: Việc sử dụng từ láy và các biện pháp tu từ khác tạo nên một âm điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, phù hợp với chủ đề của bài thơ.
12 tháng 3

Hiện tượng "nghiện điện thoại" trong đời sống hiện nay

Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, chiếc điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của mỗi người. Tuy nhiên, việc sử dụng điện thoại quá mức, đặc biệt là smartphone, đang ngày càng trở thành một hiện tượng phổ biến, gây ra nhiều hệ quả không nhỏ đối với sức khỏe và đời sống xã hội. Hiện tượng này được gọi là "nghiện điện thoại", và nó đang trở thành một vấn đề đáng báo động trong xã hội hiện đại.

Nghiện điện thoại là hiện tượng khi một người dành quá nhiều thời gian vào việc sử dụng điện thoại, đặc biệt là những ứng dụng như mạng xã hội, trò chơi điện tử, hay các video trên nền tảng trực tuyến, mà không thể kiểm soát được thói quen này. Những người nghiện điện thoại thường xuyên có cảm giác khó chịu hoặc bứt rứt khi không thể sử dụng điện thoại, và đôi khi họ dành hầu hết thời gian trong ngày để lướt web hoặc trò chuyện qua các ứng dụng nhắn tin.

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng nghiện điện thoại là sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, đặc biệt là sự ra đời của các mạng xã hội, game trực tuyến, và các ứng dụng giải trí hấp dẫn. Các ứng dụng này được thiết kế sao cho có thể thu hút người dùng trong thời gian dài, từ đó tạo ra một cảm giác thỏa mãn tạm thời, khiến người dùng muốn tiếp tục sử dụng điện thoại. Bên cạnh đó, việc không có giới hạn rõ ràng trong việc sử dụng điện thoại, nhất là ở lứa tuổi thanh thiếu niên, cũng khiến cho hiện tượng này càng trở nên nghiêm trọng.

Một trong những hệ quả rõ rệt của việc nghiện điện thoại là ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất. Việc dành quá nhiều thời gian nhìn vào màn hình điện thoại có thể gây ra các vấn đề như mỏi mắt, đau đầu, mất ngủ, và đặc biệt là giảm sự tập trung trong công việc hoặc học tập. Thậm chí, nghiện điện thoại còn có thể dẫn đến cảm giác cô đơn, trầm cảm, khi con người thay vì giao tiếp trực tiếp với bạn bè, gia đình, lại quá tập trung vào thế giới ảo. Các mối quan hệ thực tế có thể trở nên xa cách, và người sử dụng điện thoại quá mức dễ cảm thấy lạc lõng.

Ngoài ra, nghiện điện thoại cũng ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội và đời sống cộng đồng. Mối quan hệ giữa con người với nhau có thể bị ảnh hưởng khi thay vì trò chuyện, chia sẻ trực tiếp, mọi người lại chỉ chú tâm vào chiếc điện thoại của mình. Trong các cuộc họp, buổi học hay những buổi gặp gỡ bạn bè, việc liên tục kiểm tra điện thoại có thể khiến cuộc trò chuyện trở nên thiếu tự nhiên và mất đi sự kết nối giữa các cá nhân.

Để giải quyết vấn đề này, mỗi người cần tự ý thức và xây dựng thói quen sử dụng điện thoại hợp lý. Các bậc phụ huynh cũng cần giáo dục con em mình về việc sử dụng điện thoại một cách có ý thức, không để nó chiếm lĩnh cuộc sống. Ngoài ra, các tổ chức xã hội và cơ quan giáo dục cũng có thể tổ chức các chiến dịch tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về những tác hại của việc nghiện điện thoại và khuyến khích mọi người tìm kiếm những hoạt động giải trí lành mạnh hơn.

Tóm lại, nghiện điện thoại là một hiện tượng phổ biến trong xã hội hiện đại, gây ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và các mối quan hệ xã hội. Việc nhận thức và kiểm soát thời gian sử dụng điện thoại một cách hợp lý là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tinh thần, gia đình và cộng đồng. Chỉ khi con người biết cân bằng giữa thế giới ảo và thực, chúng ta mới có thể tận hưởng trọn vẹn giá trị của cuộc sống.

nawng cuc

12 tháng 3

Tôi yêu Hải Phòng, yêu phố Cảng của tôi.Yêu những con phố đông người qua lại mà vẫn không khói bụi mịt mù. Yêu những hàng phượng vĩ đến độ lại cháy đỏ rực một góc trời (hình ảnh biểu tượng của thành phố mà người con nào xa xứ cũng phải nao lòng khi nhìn thấy một cánh phượng rơi). Yêu những buổi tối lên đèn, nhìn chuỗi đèn - nào là đèn cao áp, đèn neon, đèn xe... đua nhau tỏa sáng trên mỗi con phố. Yêu đến những gánh hàng rong nhìn thấy công an không te tái chạy mà nở nụ cười:"Chú mua gì?".Ở trên đất này, mọi người đều thân thiện, hiền lành, chất phác. Nếu bạn siêng năng, chịu khó thì những người nơi đây luôn dang rộng đôi tay đón chào và bạn sẽ trở thành một công dân của thành phố cảng.

Tôi yêu thành phố Hải Phòng, yêu màu hoa phượng vĩ trong nắng sớm. Tôi sẽ học tập tốt để xây dựng thành phố quê hương.

13 tháng 3

LƯU Ý: NHỚ CHỌN ĐÚNG NHÉ !

Câu 1: Tìm các từ đa nghĩa trong các câu sau

Từ "đàn" trong các câu sau có nhiều nghĩa khác nhau:

  • (a) Cây đàn bầu. → "Đàn" nghĩa là nhạc cụ.
  • (b) Vừa đàn vừa hát. → "Đàn" nghĩa là hành động chơi nhạc cụ.
  • (c) Lập đàn tế lễ. → "Đàn" nghĩa là nơi thực hiện nghi lễ tôn giáo.
  • (d) Bước lên diễn đàn. → "Đàn" nghĩa là nơi phát biểu, thảo luận.
  • (e) Đàn chim tránh rét bay về. → "Đàn" nghĩa là tập hợp nhiều con chim.
  • (f) Đàn thóc ra phơi. → "Đàn" nghĩa là hành động làm cho hạt thóc rời ra.

=> Từ "đàn" trong bài có nhiều nghĩa, thuộc nhóm từ đa nghĩa.


Câu 2: Trong các từ "bàn" sau, bàn nào là từ đồng âm?

  • A. Bàn tay, bàn học → Cùng một nghĩa liên quan đến bề mặt phẳng → Không phải từ đồng âm.
  • B. Bàn bạc, bàn cãi → Cùng nghĩa liên quan đến thảo luận → Không phải từ đồng âm.
  • C. Bàn chân, bàn công việc → "Bàn chân" là bộ phận cơ thể, "bàn công việc" là thảo luận → Đây là từ đồng âm.

=> Đáp án đúng: C. Bàn chân, bàn công việc.


Câu 3: Xác định từ đồng âm, từ nhiều nghĩa trong các ví dụ

  • Câu 1: "Tất cả chúng ta hãy ngồi xuống tại bàn (1) để bàn (2) vấn đề."
    • "Bàn (1)" → Bàn là đồ vật (danh từ).
    • "Bàn (2)" → Bàn là hành động thảo luận (động từ).
    • Đây là từ đồng âm vì hai nghĩa không liên quan đến nhau.
  • Câu 2: "Chiếc bàn (3) phím của cây đàn này rất tuyệt vời."
    • "Bàn (3)" → Bộ phận của đàn, có liên quan đến mặt phẳng.
    • Đây là từ nhiều nghĩa, vì có mối quan hệ nghĩa với "bàn" theo nghĩa bề mặt phẳng.