Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Worksheet (Week 6) SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Put the words in the correct groups.
- dinner
- art lessons
- to school
- homework
- to bed
- home
have
go
do
Câu 2 (1đ):
Read and choose.
Câu 1:
play tennis
Câu 2:
go home
Câu 3:
have dinner
Câu 4:
have art lessons
Câu 5:
go to bed
Câu 3 (1đ):
Look and unscramble the words.
Câu 1:
do (mehowokr)
Câu 2:
take a (tahb)
Câu 3:
go to (scohol)
Câu 4:
have (nulch)
Câu 5:
fly a (keti)
Câu 4 (1đ):
Listen and choose.
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
Câu 5 (1đ):
Look at Tom's timetable and complete.
Câu 1:
Jenny: Do you have lunch 11.00?
Tom: , I don't. I lunch at 11.20.
Câu 2:
Jenny: I go home at 4.00. Do you at 4.00?
Tom: Yes, I do.
Câu 3:
Jenny: Do you take a bath at 5.15?
Tom: , I .
Câu 4:
Jenny: Do you play tennis at 5.30?
Tom: No, I don't. I play at .
Câu 6 (1đ):
Put the words in the correct order.
Câu 7 (1đ):
Put the words in the correct order.
OLMc◯2022