Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Worksheet (Week 4) SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Listen and match.
Câu 2 (1đ):
Listen and choose.
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3 (1đ):
Look and choose.
Câu 1:
fine
scared
sad
Câu 2:
hungry
bored
great
Câu 4 (1đ):
Look and write.
Câu 1:
thty
Câu 2:
ry
Câu 5 (1đ):
Listen and choose.
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 6 (1đ):
Look and choose.
Câu 1:
David'm bored.
David's bored.
David's hungry.
Câu 2:
Binh's scared.
I'm fine.
Binh's fine.
Câu 3:
Evan's happy.
I'm sad.
Evan's sad.
Câu 7 (1đ):
Match.
How are you?
I'm OK.
What's your name?
My name's Hoa.
Câu 8 (1đ):
Look and choose.
Câu 1:
How are you?
I'm hungry.
Hung's hungry.
I'm thirsty.
Câu 2:
What's your name?
I'm OK.
My name Evan.
My name's Evan.
Câu 9 (1đ):
Look and choose one mistake.
Câu 1:
What's your name? - My name'm An.
Câu 2:
What are you? - I'm thirsty.
Câu 10 (1đ):
Look and write.
Câu 1:
Chris's g, and 's scared.
Câu 2:
are you? - I'm .
Câu 3:
Teacher: 's your name?
Lilly: My 's Lilly.
Câu 4:
Teacher: How you, Lilly?
Lilly: I'm .
OLMc◯2022