Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Worksheet (Week 3) SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Match.
Câu 2 (1đ):
Listen and choose.
open
Alpha
hands
Câu 3 (1đ):
Listen and match.
Câu 4 (1đ):
Listen and match.
Câu 5 (1đ):
Listen and choose.
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 6 (1đ):
Look and complete.
Câu 1:
the U
Câu 2:
Ja
Câu 3:
I
Câu 4:
In
Câu 7 (1đ):
Match.
She's from
the USA.
My name is
from?
How do you
spell your name?
Where are you
Alfie.
Câu 8 (1đ):
Read and choose.
Câu 1:
Ngoc: Where are you from, Akiko?
Akiko: __________
I'm from Japan.
She's from Japan.
My name's Akiko.
Câu 2:
Tam: How do you spell “Sue”?
Sue: __________
I'm Sue.
S-U-E.
My name's Sue.
Câu 3:
Bobby: Hello. My name's Bobby.
Mia: __________
Hi. My name's Mia.
Hi. He's from Japan.
Hi. I'm happy.
Câu 9 (1đ):
Read and reorder.
Kim: Hello. My name's Kim. What's your name?
- V-A-N.
- How do you spell your name?
- Where are you from, Van?
- My name's Van.
Van: I'm from Viet Nam.
Câu 10 (1đ):
Look, read and write ONE word in each blank.
Câu 1:
A: Where's she from?
B: 's from .
Câu 2:
A: Where are you from?
B: I'm from the .
Câu 3:
A: 's Sue from?
B: She's from .
Câu 4:
A: Where is he from?
B: is from .
Câu 11 (1đ):
Reorder the words.
Câu 12 (1đ):
Reorder the words.
Câu 13 (1đ):
Reorder the words.
Câu 14 (1đ):
Reorder the words.
OLMc◯2022