Bài học cùng chủ đề
- Bài 1: Các số 11, 12, 13, 14, 15, 16
- Bài 2: Các số 17, 18, 19, 20
- Phiếu bài tập cuối tuần 19
- Bài 3: Các số 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
- Bài 4: Các số có hai chữ số (21 - 40)
- Bài 5: Các số có hai chữ số (41 - 70)
- Bài 6: Các số có hai chữ số (71 - 99)
- Bài tập cuối tuần 21
- Bài 7: Các số đến 100
- Bài 8: Chục và đơn vị
- Bài tập cuối tuần 22
- Bài 9: So sánh các số trong phạm vi 100
- Phiếu bài tập cuối tuần 23
- Bài 10: Dài hơn - Ngắn hơn
- Bài 11: Đo độ dài
- Bài 12: Xăng-ti-mét
- Phiếu bài tập cuối tuần 24
- Bài 13: Em ôn lại những gì đã học
- Kiểm tra chương 3
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Phiếu bài tập cuối tuần 23 SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Số?
1 | 3 | 5 | 6 | 8 | 10 | ||||
11 | 13 | 15 | 16 | 18 | 20 | ||||
21 | 23 | 25 | 26 | 28 | 30 |
Câu 3 (1đ):
6 |
|
23 |
35 |
|
35 |
Câu 4 (1đ):
76 |
|
74 |
88 |
|
81 |
Câu 5 (1đ):
54 |
|
15 |
26 |
|
72 |
Câu 6 (1đ):
81 |
|
61 |
53 |
|
58 |
60 |
|
60 |
Câu 7 (1đ):
25 |
|
25 |
46 |
|
76 |
52 |
|
58 |
Câu 9 (1đ):
Cho các số:
a) Tìm số lớn nhất.
- 30
- 42
- 71
b) Tìm số bé nhất.
- 42
- 71
- 30
c) Sắp xếp các số trên theo thứ tự từ bé tới lớn.
- 30; 42; 71
- 71; 42; 30
OLMc◯2022