Bài học cùng chủ đề
- Làm quen với phép nhân, dấu nhân
- Phép nhân
- Thừa số - Tích
- Bảng nhân 2
- Bài tập cuối tuần 19
- Bảng nhân 5
- Làm quen với phép chia, dấu chia
- Phép chia
- Bài tập cuối tuần 20
- Phép chia (tiếp theo)
- Bảng chia 2
- Bảng chia 5
- Bài tập cuối tuần 21
- Số bị chia. Số chia. Thương
- Luyện tập
- Luyện tập chung
- Bài tập cuối tuần 22
- Khối trụ - Khối cầu
- Thực hành lắp ghép, xếp hình khối
- Ngày - giờ
- Bài tập cuối tuần 23
- Giờ - Phút
- Ngày - Tháng
- Luyện tập chung
- Bài tập cuối tuần 24
- Em ôn lại những gì đã học
- Kiểm tra cuối chương 3
- Bài tập cuối tuần 25
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Bài tập cuối tuần 25 SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Số?
× | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 |
6 | 4 | 7 | 2 | 8 | 9 | |
= |
Câu 2 (1đ):
Số?
: | 10 | 4 | 18 | 30 | 15 | 20 |
2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 | |
= |
Câu 3 (1đ):
Cho phép chia: 18 : 2 = 9.
Nối:
Thương
9
Số bị chia
2
Số chia
18
Câu 4 (1đ):
Hoàn thành phép chia có số bị chia là 6, số chia là 3, thương là 2.
: =
Câu 5 (1đ):
36:2+7=10
Số?
16 : 2 + 78 =
Câu 6 (1đ):
Điền vào ô trống.
4 l : 2 =
15 kg : 5 =
lkg32
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 7 (1đ):
Hoàn thành hai phép chia tương ứng với phép nhân.
2 × 4=8
: =2.
8: =4.
Câu 8 (1đ):
giờ
.
Số?
18 giờ →
- 5
- 30
- 6
- 8
- chiều
- tối
Câu 9 (1đ):
Kéo thả giờ vào nhóm thích hợp.
- 20 giờ
- 18 giờ
- 24 giờ
- 21 giờ
- 14 giờ
- 23 giờ
Buổi đêm
Buổi tối
Buổi chiều
Câu 10 (1đ):
Số?
Hoa tập thể dục lúc giờ sáng.
Câu 11 (1đ):
Mẹ đón em đi học về lúc mấy giờ?
Câu 12 (1đ):
Số?
THÁNG 2 | ||||||
THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
Tháng có ngày.
Câu 13 (1đ):
THÁNG 2 | ||||||
THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
1 | 2 | |||||
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
Tuần này, thứ Ba là ngày 11 tháng 2. Tuần sau, thứ Ba là ngày nào?
Ngày 20 tháng 2.
Ngày 18 tháng 2.
Ngày 19 tháng 2.
Ngày 17 tháng 2.
Câu 14 (1đ):
Điền các ngày còn thiếu trong tờ lịch sau.
THÁNG 9 | ||||||
THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
1 | 2 | 3 | 4 | |||
5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 11 | |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 |
26 | 27 | 29 | 30 |
OLMc◯2022