K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 1 2019

Đáp án là A.

Irreplaceable (adj): không thể thay thế được

A. Có thể thay thế

B. Không thể mua được

C. Không thể tìm thấy cái khác

D. Khá dễ để tìm thấy

Câu này dịch như sau: Món quà sinh nhật mà bà của Bet đã tặng cho cô ấy không thể nào that thế được.

=>Irreplaceable >< Possible to replace 

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

13 tháng 1 2017

Đáp án A

- somther (v): làm ngộp thở; dập tắt >< kindle (v): nhen nhóm, đốt lên

- detest (v): căm ghét

- trigger (v): kích động

- discourage (v): làm nản lòng

Dịch: Trí tưởng tượng của cô ấy đã được nhen nhóm bởi những câu chuyện thú vị mà bà cô ấy đã kể.

25 tháng 11 2017

Đáp án A

Rare: tái 

Over- boiled: đun chín quá

Precious: quý giá

Scarce: khan hiếm

Scare: làm cho ai đó sợ hãi =>rare >< over-boiled

Câu này dịch như sau: Bố cô ấy muốn bắp cải được nấu tái

18 tháng 5 2019

Chọn đáp án C

- wise (adj): khôn ngoan

- generous (adj): hào phóng, rộng lượng

- modest (adj): khiêm tốn

- arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn

- big-headed (adj): quá kiêu căng, ngạo mạn

Do đó: big-headed  khác   modest

Dịch: Rất khó để bảo cô ấy chịu thua vì cô ấy quá kiêu căng.

23 tháng 2 2017

Chọn đáp án C

- wise (adj): khôn ngoan

- generous (adj): hào phóng, rộng lượng

- modest (adj): khiêm tốn

- arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn

- big-headed (adj): quá kiêu căng, ngạo mạn

Do đó: big-headed ≠   modest

Dịch: Rất khó để bảo cô ấy chịu thua vì cô ấy quá kiêu căng.

4 tháng 3 2017

Chọn đáp án C

- wise (adj): khôn ngoan

- generous (adj): hào phóng, rộng lượng

- modest (adj): khiêm tốn

- arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn

- big-headed (adj): quá kiêu căng, ngạo mạn

Do đó: big-headed modest

Dịch: Rất khó để bảo cô ấy chịu thua vì cô ấy quá kiêu căng.

5 tháng 6 2018

Chọn C.

Đáp án C.

Ta có: neglect (v): lơ là, chểnh mảng >< attend to (v): tập trung, chú ý

Các đáp án còn lại:

A. put off: trì hoãn 

B. look for: tìm kiếm 

D. approve of: đồng ý, tán thành

14 tháng 12 2017

Đáp án là A

Distractions: sự sao nhãng

Attentions: sự chú ý

Unawaremess: sự không ý thức

Inconcern: không quan tâm

Carelessness: sự bất cẩn

=>distractions >< attentions

=>Chọn A

Tạm dịch: Tôi cảm thấy thật khó khi làm việc tại nhà vì có quá nhiều điều gây sao nhãng

28 tháng 2 2019

Đáp án : A

Punctuality = tính đúng giờ