K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 10 2019

Đáp án B

Giải thích:

rapidly (adv): nhanh

A. weakly (adv): yếu

B. slowly (adv): chậm

C. leisurely (adv): nhàn nhã

D. shortly (adv): ngắn

Dịch nghĩa: Trong hai thập kỷ đầu tiên tồn tại, rạp chiếu phim đã phát triển nhanh chóng.

10 tháng 5 2017

C

Develop = phát triển. progress = tiến triển. enlarge = phóng to. Stress = nhấn mạnh. Ripen = chín

14 tháng 8 2018

Đáp án B

rapidly: một cách nhanh chóng ><  sluggishly: một cách chậm chạp Các từ còn lại: shortly: ngắn; leisurely: một cách thong thả; weakly: một cách yếu ớt

28 tháng 5 2018

B

“rapidly”: một cách nhanh chóng

Trái nghĩa là “slowly”: chậm chạp, chậm rãi

29 tháng 10 2018

Đáp án B
Rapidly = nhanh >< sluggishly = chậm

27 tháng 7 2018

Đáp án là B

Rapidly: nhanh chóng

Shortly: ngay lập tức

Sluggishly: chậm chạp

Leisuerly: vui vẻ/ thoải mái

Weakly: yếu kém

=>rapidly >< sluggishly

Tạm dịch: Trong hai thập kỷ đầu tồn tại của mình, ngành điện ảnh phát triển nhanh chóng

22 tháng 5 2017

Đáp án A.

Giải thích: bend the truth: bẻ cong sự thật

A. says something that is completely true: nói hoàn toàn sự thật

B. tells a lie: nói dối

C. doesn’t tell the truth: không nói thật

D. says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng

Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp méo sự thật.

21 tháng 5 2018

Đáp án B

identical (adj) giống nhau

A. genuine: thật

B. different: khác biệt

C. fake: giả

D. similar: tương tự

Dịch nghĩa: Trừ khi hai chữ kí giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không cho bạn rút tiền.

30 tháng 6 2017

Đáp án B

Identical (adj) giống nhau

A. genuine: thật

B. different: khác biệt

C. fake: giả

D. similar: tương tự

Dịch nghĩa. Nếu hai chữ kí không giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không cho bạn rút tiền.

Mark the letter A, B, C or D to ỉndỉcate the sentence that is closest in meaning to each of the

following questions.

18 tháng 4 2019

Đáp án A

Giải thích:

convivial (adj) vui vẻ

A. unsociable: không hòa đồng

B. large: rộng, lớn

C. old: cũ, già

D. lively: sống động

Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất vui vẻ của mình.