K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 9 2019

Chọn D

A.   (nguồn điện, mạch điện) thấp

B.    Dọn dẹp

C.    Sắp xếp

D.   Làm bừa bộn >< tidy : dọn dẹp

ð Chọn D

Tạm dịch: Vào những ngày nghỉ, anh ấy giúp vợ dọn dẹp nhà cửa.

27 tháng 1 2017

Đáp án B

Giải thích:

critical (adj) hay chỉ trích, phê bình

A. unaware (adj) không ý thức được

B. supportive (adj) ủng hộ, giúp đỡ nhau

C. intolerant (adj) không độ lượng

D. tired (adj) mệt mỏi

Dịch nghĩa. Một trong những nguyên nhân khiến gia đình đổ vỡ đó là cha mẹ luôn luôn chỉ trích lẫn nhau.

16 tháng 8 2017

Chọn C

Kiến thức: từ vựng

Rush: đi nhanh, lao đến

Come into: bước vào

Go leisurely: đi ung dung

Go quickly: đi nhanh

Drop by: ghé thăm

Tạm dịch: Cô ấy ngủ dậy muộn và lao nhanh đến trạm xe buýt.

9 tháng 10 2017

Đáp án D

tragic (adj): bi kịch >< comic (adj): hài hước
Các đáp án còn lại:
A. incredible (adj): đáng kinh ngạc
B. boring (adj): nhàm chán
C. mysterious (adj): huyền bí
Dịch nghĩa: Sau tai nạn thảm khốc của chồng, cô đảm nhiệm vị trí của anh ấy tại trường đại học.

3 tháng 5 2017

Đáp án : A

“speed up” (tăng tốc) trái nghĩa là “slow down” (giảm tốc, đi chậm lại)

26 tháng 3 2017

Đáp án B
Speed up: nhanh lên >< slow down: chậm lại

7 tháng 3 2019

Đáp án C

(to) speed up: nhanh lên, tăng tốc >< (to) slown down: chậm lại, giảm tốc

Các đáp án còn lại:

A. (to) put down: đặt xuống

B. (to) turn down: bác bỏ

D. (to) lie down: nằm xuống

Dịch nghĩa: Chúng ta tốt hơn là nên tăng tốc lên nếu chúng ta muốn đến đó đúng giờ

26 tháng 8 2019

   Đáp án là C. Outmoded: lỗi thời >< fashionable : đúng mốt, hợp thời trang

Nghĩa các từ còn lại: unfashionable: lỗi thời; incompetent: thiếu khả năng; unattractive: không thu hút IV/

13 tháng 7 2019

Đáp án : D

“up to one’s ears”: bận

Trái nghĩa là “very idle”: nhàn rỗi, không có gì làm

10 tháng 1 2017

Đáp án A

Giải thích:

A. fashionable: thời trang

B. realistic: thực tế

C. unfashionable: không có tính thời trang

D. attractive: quyến rũ

Outmoded: lac hậu, không còn thời trang nữa

Dịch nghĩa. Loại váy này đã không còn mốt nữa. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mặc nó đến bữa tiệc.